Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unconscious process


noun
a mental process that you are not directly aware of
- the process of denial
Syn:
process
Hypernyms:
cognition, knowledge, noesis
Hyponyms:
sleep talking, somniloquy, somniloquism, condensation, defense mechanism,
defense reaction, defence mechanism, defence reaction, defense, defence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.